Có 4 kết quả:

围标 wéi biāo ㄨㄟˊ ㄅㄧㄠ圍標 wéi biāo ㄨㄟˊ ㄅㄧㄠ违标 wéi biāo ㄨㄟˊ ㄅㄧㄠ違標 wéi biāo ㄨㄟˊ ㄅㄧㄠ

1/4

Từ điển Trung-Anh

bid rigging

Từ điển Trung-Anh

bid rigging

Từ điển Trung-Anh

to go against the stipulated criteria

Từ điển Trung-Anh

to go against the stipulated criteria