Có 4 kết quả:
围标 wéi biāo ㄨㄟˊ ㄅㄧㄠ • 圍標 wéi biāo ㄨㄟˊ ㄅㄧㄠ • 违标 wéi biāo ㄨㄟˊ ㄅㄧㄠ • 違標 wéi biāo ㄨㄟˊ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bid rigging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bid rigging
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go against the stipulated criteria
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go against the stipulated criteria
Bình luận 0